Giới thiệu xe ben Hino FC 6 tấn cũ
Xe ben Hino FC 6 tấn cũ là dòng xe ben chất lượng nhất trên thị trường hiện có. Nhờ vào sự ổn định hoạt động trên dòng xe nền Hino FC mạnh mẽ bền bĩ và tiết kiệm nhiên liệu.
Ở phân khúc xe ben 6 tấn nếu xét về sự lựa chọn thì chúng ta có các dòng ben Thaco Forland, nhưng độ bền cũng như chất lượng và sự ổn định thì không phải là sự lựa chọn của những khách hàng cần những đặc điểm này. Ở phân khúc khách hàng này thì xe ben Hino FC 6 tấn là sự lựa chọn hàng đầu.
Tình trạng thực tế của xe ben Hino FC 6 tấn cũ
Xe được chúng tôi thu mua về với năm sản xuất là 2017 với chất lượng tốt vì được sự kiểm định kỹ với kinh nghiệm dày dặn trên thị trường xe tải cũ của chúng tôi
- Ngoại hình còn đẹp bắt mắt chưa qua đâm đụng sữa chữa, nước sơn còn zin thân vỏ thùng chưa bị móp méo đặc biệt thùng xe được khách hàng tự đóng theo nhu cầu nên cực kỳ cứng cáp và chắc chắn, không phải thùng sản xuất hàng loạt từ đại lý
- Về nội thất còn rất đẹp mặt tablo còn cực đẹp chưa bị ọp ẹp, các ghế và giường nằm đẹp chưa bị rách hay bong tróc
- Về lốp vỏ còn tốt tầm 80% lấy về vận hành ngay, lốp sơ cua chưa một lần chạm đất
- Về động cơ còn nguyên bản chưa qua thay thế hay sữa chữa xe đã sử dụng 24000 km, chưa bị ngập nước hay bị hư hỏng nặng
Quý khách có nhu cầu tư vấn và tham khảo về sản phẩm xe ben Hino Fc 6 tấn cũ hoặc các dòng xe tải cũ khác liên hệ 0908191455 để được tư vấn tận tình
Chúng tôi nhận trao đổi xe tải cũ lấy xe tải mới, mua xe tải cũ giá cao nâng đời nâng tải và hỗ trợ quý khách hàng các thủ tục liên quan đến xe tải.
Hình ảnh thực tế của xe
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe ben Hino FC 6 tấn cũ
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.