Giới thiệu chung về xe tải 4 chân Dongfeng nâng đầu chở cơ giới cũ
Xe tải 4 chân Dongfeng nâng đầu chở cơ giới được đóng trên nền xe tải Dongfeng hoàng huy 4 chân đời 2015, xe được thiết kế và lăn bánh lần đầu 2016. Dòng xe tải Dongfeng hoàng huy 4 chân đã khẳng định được thị trường tại Việt Nam với việc Hoàng Huy là đơn vị nhập khẩu chính và uy tín nhất. Các dòng sản phẩm Dongfeng do Hoàng Huy nhập luôn đạt được độ ổn định vận hành, bền bĩ phụ tùng thay thế sẵn có
Xe được thiết kế nâng đầu dùng để chở cơ giới máy công trình, được thiết kế có tải trọng cao 16.5 tấn cùng với sàn thùng 9m cực kỳ thuận lợi cho việc chở các máy quá khổ. Ngoài ra đối với đời 2015 này Dongfeng hoàng huy 4 chân được cặp sẵn 1 lớp sắt xi nên tăng độ cứng vũng cho việc vận hành rất nhiều.
Hiện trạng thực tế xe tải 4 chân Dongfeng nâng đầu chở cơ giới cũ
Xe được thu hồi về đời 2015 đăng ký lần đầu 2016 với chất lượng tốt vì được sự kiểm định kỹ với kinh nghiệm dày dặn trên thị trường xe tải cũ của chúng tôi
- Ngoại hình còn đẹp bắt mắt chưa qua đâm đụng sữa chữa, nước sơn còn zin thân vỏ thùng chưa bị móp méo
- Về nội thất còn rất đẹp mặt tablo còn cực đẹp chưa bị ọp ẹp, các ghế và giường nằm đẹp chưa bị rách hay bong tróc
- Về lốp vỏ còn tốt tầm 90% lấy về vận hành ngay
- Về động cơ còn nguyên bản chưa qua thay thế hay sữa chữa, chưa bị ngập nước hay bị hư hỏng nặng
- Hệ thống sàn thùng tương đối có thể phải về thay thế sữa chữa, tùy nhu cầu dùng của quý khách
Quý khách có nhu cầu tư vấn và tham khảo về sản phẩm xe tải 4 chân Dongfeng nâng đầu hoặc các dòng xe tải cũ khác liên hệ 0908191455 để được tư vấn tận tình
Hình ảnh thực tế của xe
Thông số kỹ thuật xe Dongfeng 4 chân nâng đầu
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.