Giới thiệu về dòng xe tải Đô Thành Iz65 cũ
Xe tải Đô Thành Iz65 cũ là dòng xe được nhà máy Đô Thành phối hơp cũng hãng xe JMC của Trung Quốc nhập khẩu linh kiện và lắp ráp sản xuất. Xe sử dụng động cơ Isuzu ga điện nhằm đáp ứng yêu cầu khí thải của Bộ Giao Thông Vận Tải. Xe có mẫu mã đẹp động cơ tốt vận hàng êm ái.
Đây là dòng xe tải mới của Đô Thành tuy nhiên đã được người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn rất nhiều nhờ cấu hình phù hợp, kích thước thùng 4,3m. Động cơ Isuzu mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Tình trạng thực tế của chiếc xe tải Đô Thành IZ65 cũ
Xe được chúng tôi thu mua về với năm sản xuất là 2018 với chất lượng tốt vì được sự kiểm định kỹ với kinh nghiệm dày dặn trên thị trường xe tải cũ của chúng tôi
- Ngoại hình còn đẹp bắt mắt chưa qua đâm đụng sữa chữa, nước sơn còn zin thân vỏ thùng chưa bị móp méo đặc biệt thùng xe được đóng hoàn toàn Inox cực kỳ cứng cáp và có độ thẩm mỹ cao. Máy lạnh hãng theo xe
- Về nội thất còn rất đẹp mặt tablo còn cực đẹp chưa bị ọp ẹp, các ghế và giường nằm đẹp chưa bị rách hay bong tróc
- Về lốp vỏ còn tốt tầm 80% lấy về vận hành ngay
- Về động cơ còn nguyên bản chưa qua thay thế hay sữa chữa xe mới chạy có 20000 km, chưa bị ngập nước hay bị hư hỏng nặng
Quý khách có nhu cầu tư vấn và tham khảo về sản phẩm xe tải đô thành iz65 cũ hoặc các dòng xe tải cũ khác liên hệ 0908191455 để được tư vấn tận tình
Chúng tôi nhận trao đổi xe tải cũ lấy xe tải mới, mua xe tải cũ giá cao nâng đời nâng tải và hỗ trợ quý khách hàng các thủ tục liên quan đến xe tải.
Hình ảnh thực tế của xe tải Đô Thành Iz65 cũ
Thông số kỹ thuật của xe tải Đô Thành Iz65 cũ
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.