Giới thiệu chung về chiếc xe tải Hino FC 6 tấn cũ
Xe tải Hino FC 6 tấn cũ là dòng xe tải phần khúc tải trung của Hino thuộc dòng Hino 500, Hino FC có nhiều cấu hình khác nhau bao gồm 1 cấu hình thùng dài 6.6m, một cấu hình thùng 5.7m và loại Chasi ngắn 4m chuyên để đóng chuyên dùng.
Chiếc xe tải Hino Fc 6 tấn cũ có kích thước lòng thùng hàng là 6.6m loại dài nhất, sử dụng động cơ 5.5L cực kỳ mạnh mẽ và bền bĩ. Xưa nay Hino luôn mang đến cảm giác an tâm cực kỳ cao cho người sử dụng, và phương án đầu tư một chiếc xe tải cũ Hino cũng là một cách thức tốt không thể bỏ qua
Cùng chúng tôi tìm hiều chiếc xe tải cũ này nhé!
Tình trạng thực tế của xe tải Hino Fc 6 tấn cũ
Xe được chúng tôi thu mua về với năm sản xuất là 2016 với chất lượng tốt vì được sự kiểm định kỹ với kinh nghiệm dày dặn trên thị trường xe tải cũ của chúng tôi
- Ngoại hình còn đẹp bắt mắt chưa qua đâm đụng sữa chữa, nước sơn còn zin thân vỏ thùng chưa bị móp méo. Máy lạnh hãng theo xe
- Về nội thất còn rất đẹp mặt tablo còn cực đẹp chưa bị ọp ẹp, các ghế và giường nằm đẹp chưa bị rách hay bong tróc
- Về lốp vỏ còn tốt tầm 80% lấy về vận hành ngay
- Về động cơ còn nguyên bản chưa qua thay thế hay sữa chữa xe đã sử dụng 150000 km, chưa bị ngập nước hay bị hư hỏng nặng
Quý khách có nhu cầu tư vấn và tham khảo về sản phẩm xe tải Hino fc 6 tấn cũ hoặc các dòng xe tải cũ khác liên hệ 0908191455 để được tư vấn tận tình
Chúng tôi nhận trao đổi xe tải cũ lấy xe tải mới, mua xe tải cũ giá cao nâng đời nâng tải và hỗ trợ quý khách hàng các thủ tục liên quan đến xe tải.
Hình ảnh thực tế của xe
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe tải Hino FC 6 tấn cũ
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.