Tổng quan xe tải Isuzu 2t2 cũ
Khi vừa mới xuất hiện, xe tải ISUZU 2T2 cũ khiến thị trường xe tải Việt sôi sục bởi thiết kế và tính năng càng hoàn thiện, tuyệt vời hơn so với các dòng xe tải tiền thân. Nhiều người đã sở hữu một chiếc xe tải trọng tương đương khác thấy tiếc nuối và những ai đang có ý định mua xe tải cũng giục dịch lên kế hoạch “đón” ISUZU 2,2 tấn về. Xe tiết kiệm nhiên liệu vận hành bền bĩ gaz côn số êm ái có thể nói rất hài lòng với tầm tiền bỏ ra.
chăm sóc bảo dưỡng.
Video thực tế cho các bác tham khảo:
Tình trạng thực tế của chiếc xe tải Isuzu 2t2 cũ
Xe được khách hàng ký gửi đời 2017 đăng ký lần đầu 2018 với chất lượng tốt vì được sự kiểm định kỹ với kinh nghiệm dày dặn trên thị trường xe tải cũ của chúng tôi
- Ngoại hình còn đẹp bắt mắt chưa qua đâm đụng sữa chữa, nước sơn còn zin thân vỏ thùng chưa bị móp méo đặc biệt thùng xe chưa bị hư hỏng. Máy lạnh hãng theo xe
- Về nội thất còn rất đẹp mặt tablo còn cực đẹp chưa bị ọp ẹp, các ghế và giường nằm đẹp chưa bị rách hay bong tróc
- Về lốp vỏ còn tốt tầm 90% lấy về vận hành ngay
- Về động cơ còn nguyên bản chưa qua thay thế hay sữa chữa xe mới chạy có 90000 km, chưa bị ngập nước hay bị hư hỏng nặng
Quý khách có nhu cầu tư vấn và tham khảo về sản phẩm xe tải Isuzu 2t2 cũ hoặc các dòng xe tải cũ khác liên hệ 0908191455 để được tư vấn tận tình
Hình ảnh thực tế của xe
Thông số kỹ thuật của xe tải Hyundai 1t9 cũ HD65 cho khách hàng tham khảo
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.