Giới thiệu về xe tải thùng lững cũ Kia K3000
Xe tải thùng lững cũ Kia K3000 là một dòng xe rất tốt trong phân khúc xe tải nhỏ. Thời xe Kia K3000 là dòng xe nhập từ Hàn Quốc chính hãng Kia nên chất lượng đồng sơn và máy móc tốt hơn hẳn so với K165 sau này. Về vấn đề này quý khách hoàn toàn có thể kiểm chứng đối chiếu. Xe tải thùng lửng cũ có tải trọng 1t4 và thùng 3m2 thích hợp với các mặt hàng vật liệu xây dụng hay bán hàng lưu động trái cây….
Tình trạng thực tế của xe tải thùng lững cũ Kia K3000 đời 2011
Xe được khách hàng ký gửi cũ đời 2011 với chất lượng tốt vì được sự kiểm định kỹ với kinh nghiệm dày dặn trên thị trường xe tải cũ của chúng tôi
- Ngoại hình còn đẹp bắt mắt chưa qua đâm đụng sữa chữa, nước sơn còn zin thân vỏ thùng chưa bị móp méo đặc biệt thùng xe nguyên bản theo xe
- Về nội thất còn rất đẹp mặt tablo còn cực đẹp chưa bị ọp ẹp, các ghế đẹp chưa bị rách hay bong tróc
- Về lốp vỏ còn tốt tầm 70% lấy về vận hành ngay
- Về động cơ còn nguyên bản chưa qua thay thế hay sữa chữa xe mới chạy có 105000 km, chưa bị ngập nước hay bị hư hỏng nặng
Quý khách có nhu cầu tư vấn và tham khảo về sản phẩm xe tải thùng lửng cũ Kia K3000 hoặc các dòng xe tải cũ khác liên hệ 0908191455 để được tư vấn tận tình
Hình ảnh thực tế của xe tải thùng lửng cũ Kia K3000
Thông số kỹ thuật tham khảo của chiếc xe tải thùng lửng cũ Kia K3000
THÔNG SỐ CHUNG XE TẢI KIA CŨ K3000 1T4 | ||
Trọng lượng bản thân | 1980 | KG |
Phân bố: Cầu Trước | 1320 | KG |
Cầu Sau | 660 | KG |
Tải trọng cho phép | 1400 | KG |
Số người cho phép | 3 | Người |
Trọng lượng toàn bộ | 3605 | KG |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | 5330 x 1770 x 2120 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng: | 3400 x 1650 x 380/— | mm |
Khoảng cách trục | 2760 | mm |
Vết bánh xe trước/sau | 1470/1270 | mm |
Số trục | 2 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
ĐỘNG CƠ XE TẢI KIA CŨ K3000 1T4 | ||
Nhãn hiệu động cơ | KIA JT | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Thể tích | 2957 cm3 | Cm3 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay | 67,5 kW/ 4000 v/ph | |
LỐP XE TẢI KIA CŨ K3000 1T4 | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/— | |
Lốp trước / sau | 6.50 – 16 /5.50 – 13 | |
HỆ THỐNG PHANH XE TẢI KIA CŨ K3000 1T4 | ||
Phanh trước /Dẫn động | Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh sau/ Dẫn động | Tác động lên bánh sau /cơ khí | |
HỆ THỐNG LÁI XE TẢI KIA CŨ K3000 1T4 | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Thanh răng – Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú | ||
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN TRÊN XE TẢI KIA CŨ K3000 1T4 | ||
Trang bị tiêu chuẩn | · |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.